Giá liên hệ
Thông số
Khổ của tấm đá
Kích thước tiêu chuẩn ( Normal size) 1420 x 3020 mm ~ 55,9 x 118,9 inch
Kích thước khổ lớn ( Jumbo size) 1620 x 3230 mm ~ 63,78 x 127,16 inch
Độ dày tiêu chuẩn
15 mm
20 mm
30 mm
Các thông số có thể thay đổi mà không báo trước
Thông số kỹ thuật Đá nhân tạo gốc thạch anh PQ430
Đặc tính | Phương pháp thử | Kết quả |
Tỷ trọng biểu kiến | EN 14617-1:2013 | 2.2-2.4 g/cm3 |
Độ hấp thụ nước (% Khối lượng) | EN 14617-1:2013 | ≤0.05 % |
Độ bền uốn | EN 14617-2:2016 | ≥40 Mpa |
TCVN 6415-4:2005 | ||
Khả năng chịu mài mòn sâu | EN 14617-4:2012 | ≤195 mm3 |
TCVN 6415-6:2005 | ||
Khả năng chống đông kết và tan chảy | EN 14617-5:2012 | Không thay đổi sau 25 chu kỳ |
Khả năng chịu sốc nhiệt | EN 14617-6:2012 | Không quan sát được thay đổi sau 20 chu kỳ |
Độ bền va đập | EN 14617-9:2005 | ≥3J |
Khả năng chịu hóa chất | EN 14617-10:2012 | Hạng C4 |
Hệ số giãn nở nhiệt | EN 14617-11:2005 | 29.9×10-6/°C |
Độ ổn định kích thước | EN 14617-12:2012 | Hạng A |
Kích thước và chất lượng bề mặt | EN 14617-16:2005 | Đạt chất lượng đánh bóng |
Độ cứng theo thang Mohs | TCVN 6415-18:2005 | 6.0-7.0 |
Độ kháng với fixing (Lỗ chốt) | EN 14617-8:2007 | 3070 N |
Độ kết dính ở điều kiện thường | EN 1348:2007 | 1.4 N/mm2 |
Độ dẫn nhiệt | EN 12664:2001 | 0.495 W/(m-K) |
Khả năng tìm thấy các chất độc hại | SGS In-House method | Không phát hiện các chất độc hại |
Khả năng chống trơn trượt | EN 14231:2003 | Đạt tiêu chuẩn với các thông số SRV “dry” : 83 và “wet”: 14 |